例: 元気ですか。(うん) ⇒
Hoàn thành các câu sau:
1) 今何時ですか。(5時40分) ⇒
2) 今日 デパートは 休みですか。(ううん) ⇒
3) 犬と 猫と どちらが 好きですか。(猫) ⇒
4) 富士山は どうでしたか。(きれい) ⇒
1) 今何時ですか。(5時40分) ⇒
2) 今日 デパートは 休みですか。(ううん) ⇒
3) 犬と 猫と どちらが 好きですか。(猫) ⇒
4) 富士山は どうでしたか。(きれい) ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.