1) 旅行を します(1週間ぐらい) ⇒
どのくらい 旅行を しますか。
Bạn đi du lịch khoảng bao lâu?
......1週間ぐらい 旅行を します。
...... Tôi đi du lịch khoảng 1 tuần.
2) フランス語を 習いました(5年) ⇒
どのくらい フランス語を 習いましたか。
Bạn học tiếng Pháp khoảng bao lâu rồi?
...... 5年 習いました。
...... Tôi học được 5 năm rồi.
3) スーパーで 働きました(4か月ぐらい) ⇒
どのくらい スーパーで 働きましたか。
Bạn làm việc ở siêu thị khoảng bao lâu rồi?
...... 4か月ぐらい 働きました。
...... Tôi làm được khoảng 4 tháng rồi.
4) 日本に います(2年) ⇒
どのくらい 日本に いますか。
Bạn sẽ ở Nhật khoảng bao lâu?
......2年 います。
...... Tôi sẽ ở 2 năm.