1) 大学で 勉強します(4年) ⇒
何年 大学で 勉強しますか。
Bạn học đại học mấy năm?
...... 4年 勉強します。
...... Tôi học 4 năm.
2) 旅行を しました(2週間) ⇒
何週間 旅行を しましたか。
Bạn đi du lịch được mấy tuần?
......2週間 しました。
......Tôi đã đi trong 2 tuần.
3) 毎日 働きます(8時間) ⇒
毎日 何時間 働きますか。
Mỗi ngày bạn làm mấy tiếng?
...... 8時間 働きます。
......Tôi làm 8 tiếng.
4) 休みます(10分だけ) ⇒
何分 休みますか。
Bạn nghỉ được mấy phút?
......10分だけ 休みます。
......Chỉ 10 phút thôi.