(れい)1:

テレビ ⇒ テレビが 何台(なんだい) ありますか。
Có bao nhiêu chiếc TV?
...... 2(だい) あります。
...... Có 2 chiếc.

(れい)2:

シャツ ⇒ シャツが 何枚(なんまい) ありますか。
Có bao nhiêu chiếc áo sơ mi?
...... 1(びら) あります。
...... Có 1 chiếc.

Hoàn thành các câu sau:

1) CD ⇒

2) コンピューター ⇒ 

3) 封筒(ふうとう) ⇒

4) 自動車(じどうしゃ) ⇒ 


1)CDが 何枚(なんまい) ありますか。
Có bao nhiêu chiếc đĩa CD?
...... 5(びら) あります。
...... Có 5 chiếc.
2)コンピューターが 何台(なんだい) ありますか。
Có bao nhiêu cái máy tính?
...... 3(だい) あります。
...... Có 3 cái.
3)封筒(ふうとう)が 何枚(なんまい) ありますか。
Có bao nhiêu tấm bì thư?
...... 2(びら)あります。
...... Có 2 tấm.
4)自動車(じどうしゃ)が 何台(なんだい) ありますか。
Có bao nhiêu chiếc xe hơi?
......5(だい) あります。
...... Có 5 chiếc.