►(普通形[Aな_Nの]) かぎり: chừng nào còn, chỉ cần

► (V - ます形) たてのN/たてだ: vừa mới ~ xong

► (V - ます形) はじめる: bắt đầu

► (普通形[Aナ、Nの]) もの: nói về thứ được coi là tự nhiên, thuộc về bản chất, tính cách, xu hướng

► (Vる/ない) ことにする:quyết định làm / không làm ~ (ý chí của bản thân)