( 4 )

答えられないのはなぜか
Tại sao không thể trả lời?

     1 テストではその子についての総合的なことがわからないから。
                  Không thể biết một cách toàn diện về một đứa trẻ chỉ bằng bài kiểm tra.

     2 100点と80点の差は学力を決める時あまり大きな違いではないから。
                   Khoảng cách giữa 100 điểm và 80 điểm không khác lắm khi xác định học lực.

     3 テストの結果というものは、ひとことで説明できないものだから。
                  Không thể chỉ giải thích bằng một vài từ kết quả bài kiểm tra.

     4 テストで100点を取るほうがいい子であると決まっているから。
                  Vì đứa trẻ đạt 100 điểm kiểm tra xác định là nó giỏi hơn.

♦ Căn cứ vào câu  「どちらがいい子か、という総合的評価ならば、テストの結果だけでとてもではないがあれこれ言えるはずがないのである。」 (Không thể chỉ thông qua kết quả kiểm tra mà còn cần nhiều yếu tố khác để có thể đánh giá một cách toàn diện đứa trẻ nào giỏi hơn.)

( 5 )

そういう人はどんな人か。
những người đólà những người nào?
     1 テストの点がいいことは頭がいいことだと認められない人。
                  Những người không thừa nhận rằng điểm kiểm tra cao là thông minh. 

     2 成績がいいことと頭がいいことが同じことだと思えない人。
                  Những người không nghĩ rằng thành tích tốt và thông minh là một.

     3 テストでいい点を取ったことがあって、頭がいいと認められた人。
                  Những người thừa nhận rằng vì đạt điểm kiểm tra cao nên thông minh.

     4 テストでいい点を取っることが頭がいいことを意味すると思う人
                  Những người nghĩ rằng đạt điểm kiểm tra cao có nghĩa là thông minh.

「そういう」 dùng để nói đến đối tượng trong câu văn liền ngay trước nó, là câu  「そうは思えない、という人がいそうだ。テストでいい点を取ったのだもの、…頭がいい…と思う人が。」 (Họ nghĩ rằng đạt điểm tốt khi kiểm tra đồng nghĩa với sự thông minh.)

( 6 )

この文章で筆者は言いたいことは何か。
Tác giả muốn nói gì thông qua đoạn văn này?

     1 成績がいいことは学力があることを示している。
                  Thành tích tốt chỉ ra được học lực.

     2 成績がいいこと頭がいいことは別のことだ。
                  Thành tích tốt và thông minh là hai vấn đề khác nhau.

     3 テストの点がいいことと成績がいいことは別のことだ。
                  Điểm kiểm tra cao và thành tích tốt là hai vấn đề khác nhau.

     4 テストの点がいいことは頭がいいことを示している。
                  Điểm kiểm tra cao chỉ ra sự thông minh.
 

♦ Căn cứ vào câu 「学力ってものを知力のことだと思っているんじゃないですか…。」 (...có phải anh/chị nghĩ rằng học lực đồng nghĩa với năng lực trí tuệ?)

学力 = 成績がいい

知力 = 頭ががいい