► (Vる/ない_Nの_Aナ_Aィ)  うちに:  Trong lúc đang…thì..., tranh thủ khi...thì...

► (普通形[Vる/ない]) ほど   : cỡ, chừng, mức

► (普通形[Aナ_Nの]) はず: chắc (dự đoán có căn cứ, chắc chắn, xác suất cao)