例1: 花を 買いました/きれい ⇒
例2: 花を 買いました/赤い ⇒
Hoàn thành các câu sau:
1)牛乳を 飲みました/冷たい ⇒
2)ビデオを 借りました/新しい ⇒
3)プレゼントを もらいました/すてき ⇒
4) きのうの 晩レストランで 食べました/有名 ⇒
1)
2)
3)
4)
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.