1)  会社の 寮(古い、きれい) ⇒
 会社の 寮は どうですか。
Ký túc xá của công ty thế nào?
 ......古いですが、きれいです。
...... Tuy cũ nhưng mà sạch sẽ.
  	2)  会社の 人(親切、おもしろい) ⇒
 会社の 人は どうですか。
Các nhân viên trong công ty thế nào?
 ...... 親切です。そして、おもしろいです。
......Tốt bụng, và còn thú vị nữa.
  	3)  日本の 食べ物(おいしい、高い) ⇒
 日本の 食べ物は どうですか。
Đồ ăn Nhật thế nào?
 ...... おいしいですが、高いです。
...... Tuy ngon nhưng mà mắc.
  	4)  仕事(忙しい、おもしろい)⇒
 仕事は どうですか。
Công việc thế nào?
 ......忙しいですが、おもしろいです。
...... Tuy bận nhưng mà thú vị.