(れい):たばこを ()いますか。(はい)⇒ はい、()います。
Bạn có hút thuốc không? → Có, tôi có hút.

Hoàn thành các câu sau:

1)  お(さけ)を ()みますか。(いいえ)⇒

2)  あした 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しますか。(はい)⇒

3)  けさ 新聞(しんぶん)を ()みましたか。(はい)⇒

4)  きのうの (ばん) テレビを ()ましたか。(いいえ)⇒


1)  お(さけ)を ()みますか。(いいえ)⇒ いいえ、()みません。
Bạn có uống rượu không? → Không, tôi không uống.
2)  あした 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しますか。(はい)⇒ はい、勉強(べんきょう)します。
Ngày mai bạn có học tiếng Nhật không? → Có, tôi có học.
3)  けさ 新聞(しんぶん)を ()みましたか。(はい)⇒ はい、()みました。
Sáng nay bạn có đọc báo không? → Có, tôi có đọc.
4)  きのうの (ばん) テレビを ()ましたか。(いいえ)⇒ いいえ、()ませんでした。
Tối qua bạn có xem TV không? → Không, tôi không xem.