1)8時の バスは もう 出ましたか。
Chuyến xe buýt lúc 8 giờ đã đi chưa?
......はい、たった今 出た ところです。
...... Vâng, vừa đi mới xong.
2)太郎君は もう 寝ましたか。
Em Taro đã ngủ chưa?
......はい、たった今 寝た ところです。
...... Vâng, vừa mới ngủ.
3)会議は もう 終わりましたか。
Cuộc họp đã kết thúc chưa?
......はい、たった今 終わった ところです。
...... Vâng, vừa mới kết thúc xong.
4)書類は もう 届きましたか。
Tài liệu đã được chuyển đến chưa?
......はい、たった今 届いた ところです。
...... Vâng, vừa mới được chuyển đến xong.