かたかな語のツール

    kata ka na katari no tsūru

    Trong tiếng Nhật có nhiều từ ngoại lai, các từ này được viết bằng chữ katanana.Trong các từ ngoại lai thì phần nhiều là các từ vay mượn từ tiếng Anh, nhưng cũng có những từ vay mượn từ tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Bồ Đào Nha... Ngoài ra, còn có những từ được tạo ra ở Nhật Bản


    英語

    eigo


    食べ物・飲み物

    tabemono. nomimono

    đồ ăn, đồ uống


    ジャム

    jamu

    mứt, mứt dẻo (jam)


    ハム

    hamu

    giăm bông giò


    クッキー

    kukkī

    bánh bích quy


    チーズ

    chīzu

    phó mát


    衣服

    ifuku

    quần áo


    エプロン

    epuron

    cái tạp dề


    スカート

    sukāto

    cái váy


    スーツ

    sūtsu

    bộ com lê


    病気

    byouki

    bệnh tậ


    インフルエンザ

    infuruenza

    cúm dịch


    ストレス

    sutoresu

    stress, căng thẳng


    芸術

    geijutsu

    nghệ thuật


    ドラマ

    dorama

    kịch, phim kịch


    コーラス

    kōrasu

    dàn đồng ca


    メロディー

    merodī

    giai điệu


    その他

    sonota

    những thứ khác


    スケジュール

    sukejūru

    thời khóa biểu, lịch làm việc


    ティッシュペーパー

    tisshupēpā

    giấy lau


    トラブル

    toraburu

    điều rắc rối


    レジャー

    rejā

    (thời gian (việc)) nghỉ ngơi, giải trí


    フランス語

    furansugo


    コロッケ

    korokke

    món bánh bột khoai tây chiên


    オムレツ

    omuretsu

    món trứng ốp lết


    ピマン

    piman

    quả ớt tây, ớt ngọt


    スボン

    subon

    cái quần


    ランジェリー

    ranjerī

    quần áo lót phụ nữ (lingerie)


    キュロット

    kyurotto

    quần cụt, soóc rộng (culotte)


    バレエ

    baree

    múa ba lê


    シャンソン

    shanson

    nhạc chanson


    アトリエ

    atorie

    trường quay, xưởng phim ảnh


    アンケート

    ankēto

    bản câu hỏi


    コンクール

    konkūru

    cuộc thi


    ビエロ

    biero

    anh hề


    ドイツ語

    doitsu go


    フランクフルト[ソーセージ]

    furankufuruto [ sōsēji ]

    xúc xích (frank furter)


    レントゲン

    rentogen

    tia X, X-quang


    ノイローゼ

    noirōze

    bệnh thần kinh


    アレルギー

    arerugī

    dị ứng


    メルヘン

    meruhen

    chuyện cổ tích


    アルバイト

    arubaito

    làm thêm


    エネルギー

    enerugī

    năng lượng


    ゲレンデ

    gerende

    dốc trượt tuyết


    テーマ

    tēma

    chủ đề, đề tài


    オランダ語

    oranda go


    ビール

    bīru

    bia


    コーヒー

    kōhī

    cà phê


    ズック

    zukku

    vải thô


    ホック

    hokku

    cái khuy móc


    メス

    mesu

    con dao mổ


    ビンセット

    bin setto

    cái nhíp


    ゴム

    gomu

    cao su


    ペンチ

    penchi

    sơn


    ガラス

    garasu

    thủy tinh


    コック

    kokku

    đầu bếp


    ポルトガル語

    porutogaru go


    パン

    pan

    bánh mì


    カステラ

    kasutera

    bánh ngọt xốp (sponge cake, castella)


    ビロード

    birōdo

    vải nhung


    チョッキ

    chokki

    áo gi-nê (waistcoat, vest)


    イタリア語

    itaria go


    マカロニ

    makaroni

    mì ống


    スバゲッティ

    subagetti

    spaghetti


    オペラ

    opera

    nhạc kịch opera


    バレリーナ

    barerīna

    nữ vũ công ba-lê