1)
あさって 働きますか。(いいえ)
Ngày mốt bạn có làm việc không?
⇒ いいえ、働きません。
Không, tôi không làm việc.
2)
毎晩 勉強しますか。(はい)
Mỗi tối bạn có học không?
⇒ はい、勉強します。
Có, tôi có học.
3)
きのうの 晩 勉強しましたか。(はい)
Tối hôm qua bạn có học không?
⇒ はい、勉強しました。
Có, tôi có học.
4)
きのう 働きましたか。(いいえ)
Hôm qua bạn có làm việc không?
⇒ いいえ、働きませんでした。
Không, tôi không làm việc.