(れい): 銀行(ぎんこう)(ぎんこう)(9:00~3:00) ⇒ 

銀行(ぎんこう)は 何時(なんじ)から 何時(なんじ)までですか。
Ngân hàng mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?
......9()から 3()までです。
...... Từ 9 giờ đến 3 giờ.

Hoàn thành các câu sau:

1) 郵便局(ゆうびんきょく)(ゆうびんきょく)(9:00~5:00)  ⇒ 

2) デパート(10:00~7:30)  ⇒

3) 図書館(としょかん)(としょかん)(9:00~6:30)  ⇒ 

4) 会社(かいしゃ)(かいしゃ)(9:15~5:45)  ⇒


1)  郵便局(ゆうびんきょく)(9:00~5:00)⇒

郵便局(ゆうびんきょく)は 何時(なんじ)から 何時(なんじ)までですか。
Bưu điện mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?
......9()から 5()までです。
...... Từ 9 giờ đến 5 giờ.
 

2)  デパート(10:00~7:30)⇒

デパートは何時(なんじ)から何時(なんじ)までですか。
Thương xá mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?
......10()から7()(はん)までです。
...... Từ 10 giờ đến 7 giờ rưỡi.

3)  図書館(としょかん)(9:00~6:30)⇒

図書館(としょかん)は 何時(なんじ)から 何時(なんじ)までですか。
Thư viện mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?
......9()から 6()(はん)までです。
....... Từ 9 giờ đến 6 giờ rưỡi.

4)  会社(かいしゃ)(9:15~5:45)⇒

会社(かいしゃ)何時(なんじ)から 何時(なんじ)まで ですか。
Công ty mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?
......9()15ふんから 5()45ふんまでです。
....... Từ 9 giờ 15 phút đến 5 giờ 45 phút.