(れい):  毎朝(まいあさ)(まいあさ) ⇒ 

毎朝(まいあさ) 何時(いつ)に ()きますか。
Mỗi sáng bạn thức dậy lúc mấy giờ?
......7()に ()きます(おきます)。
...... Mình thức dậy lúc 7 giờ.

Hoàn thành các câu sau:

1) 毎晩(まいばん) (まいばん)⇒  2) あした          ⇒ 

3) 今晩(こんばん)(こんばん) ⇒  4) 日曜日(にちようび) (にちようび)⇒ 


1)毎晩(まいばん) ⇒

毎晩(まいばん) 何時(いつ)に ()ますか。
Mỗi tối bạn ngủ lúc mấy giờ?
......11()()ます。
...... Mình ngủ lúc 11 giờ.

2)あした  ⇒ 

あした 何時(いつ)に ()きますか。
Ngày mai bạn thức dậy lúc mấy giờ?
......6()(はん)に ()きます。
..... Mình thức dậy lúc 6 giờ rưỡi.

3) 今晩(こんばん) ⇒

今晩(こんばん) 何時(いつ)に ()ますか。
Tối nay bạn ngủ lúc mấy giờ?
......12()に ()ます。
...... Mình ngủ lúc 12 giờ.

4) 日曜日(にちようび) ⇒ 

日曜日(にちようび)に 何時(いつ)に ()きますか。
Chủ Nhật bạn thức dậy lúc mấy giờ?
......10()に ()きます。
...... Mình thức dậy lúc 10 giờ.