例1: 友達が 来ます・部屋を 掃除します。
例2: 授業・予習します
Hoàn thành các câu sau:
1) レポートを 書きます・資料を 集めます ⇒
2) 料理を 始めます・道具を 準備します ⇒
3) 試験・復習します ⇒
4) 旅行・案内書を 読みます ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.