位置

    ichi

    VỊ TRÍ


    上から2段目

    ue kara 2 dan me

    ngăn thứ 2 từ trên xuống


    oku

    phía trong, trong cùng


    手前

    temae

    phía trước


    前から2列目

    mae kara 2 retsu me

    dãy thứ 2 từ trên xuống


    (机の)まわり

    (tsukue no) mawari

    xung quanh (cái bàn)


    (テレビの)横

    (terebi no) yoko

    bên cạnh (cái tivi)


    斜め前

    naname mae

    (vị trí) chếch trước mặt


    斜め後ろ

    naname ushiro

    (vị trí) chếch sau lưng


    (教室の)真ん中

    (kyoushitsu no) mannaka

    giữa lớp học


    (本の)そば

    (hon no) soba

    bên cạnh quyển sách


    sumi

    góc


    2行目

    2 kou me

    dòng thứ 2


    3行目

    3 kou me

    dòng thứ 3


    4ページ

    4 pēji

    trang 4