1) パーティーの 時間は 知らせましたか。 ⇒
Bạn đã thông báo thời gian của bữa tiệc rồi chứ?
...... はい、もう 知らせて ありました。
......Vâng, tôi đã thông báo xong rồi.
2) テーブルと いすは 並べましたか。 ⇒
Bạn đã sắp xếp bàn ghế rồi chứ?
...... はい、もう 並べて ありました。
...... Vâng, tôi đã sắp xếp xong rồi.
3) コップは 出しましたか。 ⇒
Bạn đã lấy ly tách ra rồi chứ?
...... はい、もう 出して ありました。
...... Vâng, tôi đã lấy ra rồi.
4) 玄関と 廊下は 掃除しましたか。 ⇒
Bạn đã lau dọn tiền sảnh và hành lang rồi chứ?
......はい、もう 掃除して ありました。
...... Vâng, tôi đã lau dọn xong rồi.