1) 外国語が 話せますか。(英語・ほかの ことば) ⇒
Bạn có thể nói tiếng nước ngoài không?
......英語は 話せますが、ほかの ことばは 話せません。
Tôi có thể nói tiếng Anh, còn những tiếng khác thì không.
2) 日本料理は 何でも 食べられますか。(てんぷらや すき焼き・すし) ⇒
Bạn có thể ăn món Nhật không?
......てんぷらや すき焼きは 食べられますが、すしは 食べられません。
Tôi có thể ăn Tempura, Sukiyaki, còn Sushi thì không.
3) 部屋から 山や 海が 見えますか。(山・海) ⇒
Từ phòng có thể nhìn thấy núi và biển không?
......山は 見えますが、海は 見えません。
...... Có thể nhìn thấy núi còn biển thì không.
4) この 週末は 休めますか。(日曜日・土曜日) ⇒
Cuối tuần này tôi có thể nghỉ không?
......日曜日は 休めますが、土曜日は 休めません。
......Có thể nghỉ Chủ Nhật, còn thứ bảy thì không.