(れい): 

⇒ 趣味(しゅみ)は (なん)ですか。
Sở thích của bạn là gì?
......()を かく ことです。
......Là vẽ tranh.

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒  2)⇒  3)⇒  4)⇒


1)⇒ 趣味(しゅみ)は (なん)ですか。
Sở thích của bạn là gì?
...... 映画(えいが)を ()る ことです。
...... Là xem phim.
2)⇒  趣味(しゅみ)は (なん)ですか。
Sở thích của bạn là gì?
...... 写真(しゃしん)を ()る ことです。
...... Là chụp hình.
3)⇒  趣味(しゅみ)は (なん)ですか。
Sở thích của bạn là gì?
...... (うた)を (うた)う ことです。
...... Là hát.
4)⇒趣味(しゅみ)は (なん)ですか。
Sở thích của bạn là gì?
......(くるま)を 運転(うんてん)する ことです。
...... Là lái xe.