1) 寮の 部屋で 料理(いいえ) ⇒
寮の 部屋で 料理が できますか。
Tôi có thể nấu ăn trong phòng của ký túc xá không?
...... いいえ、できません。
...... Không, bạn không thể.
2) 電話で 飛行機の 予約(はい) ⇒
電話で 飛行機の 予約が できますか。
Tôi có thể đặt vé máy bay bằng điện thoại không?
...... はい、できます。
...... Có, bạn có thể.
3) 図書館で 辞書を 借ります(いいえ) ⇒
図書館で 辞書を 借りる ことが できますか。
Tôi có thể mượn từ điển từ thư viện không?
...... いいえ、できません。
...... Không, bạn không thể.
4) ホテルから バスで 空港へ 行きます(はい) ⇒
ホテルから バスで 空港へ 行く ことが できますか。
Tôi có thể đi xe buýt từ khách sạn ra sân bay không?
......はい、できます。
...... Có, bạn có thể.