► Nghi vấn từ+trợ tự +ともなく: không rõ kết quả …

►(普通形) と、~: hễ mà  ~

►~とは = ~というのは:cái được gọi là ~

► ~Vたことがある: đã từng ~ (thể hiện kinh nghiệm, việc từng trải qua trong qua khứ)

► (普通形[Aナ、N])らしい: có vẻ, dường như là ~

► (V可能形)ようになる: đã có thể