( 7 )

それは何を指しているか。
điều đó  ý chỉ điều gì?

        1 理解できた内容
                Nội dung có thể nắm được

        2 わかったという感覚
                Cảm giác hiểu được

        3 本質的なちがい
                Sự khác nhau về bản chất

        4 他人によるくわしい説明
                Lời giải thích tường tận từ người khác

♦ Căn cứ vào câu ngay trước đó 「他人からくわしい説明をうけ」 (tiếp nhận lời giải thích tường tận từ người khác)