►(N) に対して/に対する : đối với

►(N) によって: tùy vào, ứng với, nguyên nhân, phương thức, do

► Vようとする、~:Vừa định ~ thì ~

► ~というわけだ: chính vì thế nên, tức là ~, là thế nên (muốn nói lí do nên có việc đó là đương nhiên)

► (Vない)なければならない: phải ~

► Vる/ないようにする: cố gắng để/ để không