例:
Hoàn thành các câu sau:
1) 難しい 漢字が 多いです・新聞が 読めません ⇒
2) 質問が 難しかったです・答えられませんでした ⇒
3) 説明が 複雑です・全然 わかりません ⇒
4) 試験の ことが 心配でした・寝られませんでした ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.