(れい): 

⇒ あそこに (なん)と ()いて ありますか。
Ở chỗ kia có viết gì thế?
......「(さわ)るな」と ()いて あります。
...... Viết là “Không được sờ vào”

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒ 

2)⇒ 

3)⇒ 


1)  あそこに (なん)と ()いて ありますか。
Ở chỗ kia có viết gì thế?
......「出口(でぐち)」と ()いて あります。
...... Viết là “Lối ra”.
2)  あそこに (なん)と ()いて ありますか。
Ở chỗ kia có viết gì thế?
......「(はい)らないで ください」と ()いて あります。
...... Viết là “Không được bước vào”.
3)  あそこに (なん)と ()いて ありますか。
Ở chỗ kia có viết gì thế?
......「試合(しあい) 2:00~」と ()いて あります。
...... Viết là “Trận đấu bắt đầu từ 2 giờ”.