(れい): ⇒ 

あれは どういう 意味(いみ)ですか。
Cái đó có nghĩa là gì?
......(みぎ)へ ()がるなと いう 意味(いみ)です。
...... Nghĩa là không được rẽ phải.

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒ 

2)⇒ 

3)⇒ 

4)⇒


1)  あれは どういう 意味(いみ)ですか。
Cái đó có nghĩa là gì?
......ここに (はい)るなと いう 意味(いみ)です。
...... Nghĩa là cấm đi vào đây.
2)  あれは どういう 意味(いみ)ですか。
Cái đó có nghĩa là gì?
......注意(ちゅうい)しろと いう 意味(いみ)です。
...... Nghĩa là hãy chú ý.
3)  あれは どういう 意味(いみ)ですか。
Cái đó có nghĩa là gì?
......駐車(ちゅうしゃ)するなと いう 意味(いみ)です。
...... Nghĩa là cấm đậu xe.
4)  あれは どういう 意味(いみ)ですか。
Cái đó có nghĩa là gì?
......まっすぐ ()けと いう 意味(いみ)です。
...... Nghĩa là hãy đi thẳng.