1) 市役所へ 行きたいんですが、地図を かいて いただけませんか。
Tôi muốn đi đến sở hành chính thành phố. Bạn có thể vẽ bản đồ cho tôi không?
2) 今度の 日曜日に うちで パーティーを するんですが、手伝いに 来て いただけませんか。
Chủ Nhật này tôi muốn làm tiệc ở nhà. Bạn đến giúp có được không?
3) 時刻表の 見方が わからないんですが、教えて いただけませんか。
Tôi không biết cách đọc thời khóa biểu. Bạn chỉ tôi được không?
4) 日本語で 手紙を 書いたんですが、ちょっと 見て いただけませんか。
Tôi đã viết thư bằng tiếng Nhật. Bạn xem giúp tôi có được không?