例1: 公園へ 行きます・散歩します ⇒
例2: 京都へ 行きます・花見を します
Hoàn thành các câu sau:
1) ホンコンへ 行きます・買い物します ⇒
2) ホテルへ 行きます・食事します ⇒
3) 川へ 行きます・釣りを します ⇒
4) 市役所へ 行きます・外国人登録を します ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.