► (Vる/た_Nの_Aナ) あまり:  quá, rất, cực kỳ

► ただ: chỉ, đơn thuần, vỏn vẹn

► (普通形[Aナ、N]) ばかりでなく~: Không những ~, mà còn ~

► しか(Vる) ない: không có cách nào khác ngoài ~, chỉ còn cách

►~(普通形) そうだ:nghe nói ~