( 2 )

筆者によると、幸運グッズにはどのような効果があるか。
Theo tác giả, bùa cầu may có hiệu quả ra sao?

        1 何も効果がない。
                Chẳng có hiệu quả gì.

        2 幸運を与える。
                Mang lại vận may.

        3 自信をつける。
                Mang lại sự tự tin.

        4 実力を出させる。
                Giúp bản thân phát huy hết khả năng.

♦ Căn cứ vào những cách nói của tác giả như   「そんなもの付けてても…」  (Dù có đeo thứ này theo đi chăng nữa) , 「幸運グッズを買おうと買いまいと…」 (dù có mua bùa cầu may hay không)