例1: 理由を 説明しました・詳しい
例2: 字を 書いて ください・丁寧
Hoàn thành các câu sau:
1) ボタンを 押して ください・もっと 強い ⇒
2) スピーチが できましたか・うまい ⇒
3) 話しましょう・もう 少し 静か ⇒
4) 野菜を 洗って ください・きれい ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.