(れい)1: 理由(りゆう)を 説明(せつめい)しました・(くわ)しい 

⇒ 理由(りゆう)を (くわ)しく 説明(せつめい)しました。
Tôi đã giải thích lý do thật rõ ràng.

(れい)2: ()を ()いて ください・丁寧(ていねい) 

⇒ ()を 丁寧(ていねい)()いて ください。
Hãy viết một cách thật ngay ngắn.

Hoàn thành các câu sau:

1)  ボタンを ()して ください・もっと (つよ)い ⇒

2)  スピーチが できましたか・うまい ⇒

3)  (はな)しましょう・もう (すこ)し (しず)か ⇒

4)  野菜(やさい)を (あら)って ください・きれい ⇒


1)  ボタンを もっと (つよ)く ()して ください。
Hãy nhấn nút mạnh hơn nữa.
2)  スピーチが うまく できましたか。
Bài phát biểu bạn làm tốt chứ?
3)  もう (すこ)し (しず)かに (はな)しましょう。
Hãy nói chuyện nhỏ lại chút nhé.
4)  野菜(やさい)を きれいに (あら)って ください。
Hãy rửa cho sạch rau nhé.