例1: この 辞書は 字が 大きいです・見ます
例2: この 道は 狭いです・運転します
Hoàn thành các câu sau:
1) 新しい ビデオカメラは 軽いです・使います ⇒
2) ここは 交通が 便利です・住みます ⇒
3) あの 先生の 話は 難しいです・わかります ⇒
4) 12月は 忙しいです・休みを 取ります ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.