(れい)1: この 辞書(じしょ)は ()が (おお)きいです・()ます 

⇒ この 辞書(じしょ)は ()が (おお)きくて、()やすいです。
Cuốn từ điển này chữ to nên dễ nhìn.

(れい)2: この (みち)は (せま)いです・運転(うんてん)します 

⇒ この (みち)は (せま)くて、運転(うんてん)しにくいです。
Con đường này nhỏ nên khó chạy xe.

Hoàn thành các câu sau:

1)  (あたら)しい ビデオカメラは (かる)いです・使(つか)います ⇒

2)  ここは 交通(こうつう)が 便利(べんり)です・()みます ⇒

3)  あの 先生(せんせい)の (はなし)は (むずか)しいです・わかります ⇒

4)  12(つき)は (いそが)しいです・(やす)みを ()ります ⇒


1)  (あたら)しい ビデオカメラは (かる)くて、使(つか)いやすいです。
Chiếc máy quay phim mới nhẹ, nên dễ sử dụng.
2)  ここは 交通(こうつう)が 便利(べんり)で、()みやすいです。
Nơi này giao thông thuận tiện nên dễ sinh sống.
3)  あの 先生(せんせい)の (はなし)は (むずか)しくて、わかりにくいです。
Thầy giáo đó nói chuyện phức tạp nên thật khó hiểu.
4)  12(つき)は (いそが)しくて、(やす)みを ()りにくいです。
Tháng 12 thì bận nên khó mà nghỉ được.