例: <日曜日は 子どもと 遊びます> 約束が あります
Hoàn thành các câu sau:
1) <今晩は 友達と 食事します> 約束が あります ⇒
2) <きょうは 市役所へ 行きます> 用事が あります ⇒
3) <朝 新聞を 読みます> 時間が ありません ⇒
4) <電話を かけます> 時間が ありませんでした ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.