1)ここに 座っても いいですか。
Tôi ngồi ở đây có được không?
......ええ、いいですよ。どうぞ。
...... Được ạ. Xin mời.
2)ここに 荷物を 置いても いいですか。
Tôi đặt hành lý ở đây có được không?
...... すみません。ちょっと......。
...... Xin lỗi, nhưng mà...
3)この カタログを もらっても いいですか。
Tôi lấy quyển catalo này có được không?
..... すみません。ちょっと......。
...... Xin lỗi, nhưng mà...
3)この 電話を 使っても いいですか。
Tôi sử dụng điện thoại này có được không?
.....ええ、いいですよ。どうぞ。
...... Được ạ. Xin mời.