(れい): ざっし ⇒ 

それは なんの ざっしですか。
Đó là tạp chí về gì vậy?
...... コンピューターの ざっしです。
......Là tạp chí về máy tính.

Hoàn thành các câu sau:

1)ほん   ⇒

2)テープ  ⇒

3)ざっし   ⇒

4)ほん   ⇒


1)(ほん) ⇒ 

それは なんのほん ですか。
Đó là sách về gì vậy?
......じどうしゃの ほんです。
......Là sách về xe hơi.

2)テープ ⇒ 

それは なんのテープ ですか。
Đó là băng cassette về gì vậy?
...... にほんごの テープです。
......Là băng cassette về tiếng Nhật.

3)ざっし ⇒ 

それは なんのざっし ですか。
Đó là tạp chí về gì vậy?
......カメラの ざっしです。
......Là tạp chí về máy ảnh.

4)ほん ⇒ 

それは なんの ほんですか。
Đó là sách về gì vậy?
......にほんごの ほんです。
......Là sách về tiếng Nhật.