1)とけい ⇒ 
 これは とけいですか。
Đây là cái đồng hồ phải không?
 ......はい、そうです。とけいです。
......Đúng vậy. Là cái đồng hồ.
  	2)ラジオ ⇒ 
 それは ラジオですか。
Đó là cái radio phải không?
 ......いいえ、そう じゃありません。カメラです。
......Không, không phải. Đó là cái máy ảnh.
  	3)ボールペン ⇒ 
 それは ボールペンですか。
Đây là bút bi phải không?
 ......いいえ、そう じゃありません。シャープペンシルです。
......Không, không phải. Đây là bút chì bấm.
  	4)いす ⇒ 
 これは いすですか。
Đây là cái ghế phải không?
 ......はい、そうです。いすです。
......Đúng vậy. Là cái ghế.