(れい)1: ほん ⇒

これは ほんですか。
Đây là cuốn sách phải không?
......はい、そうです。ほんです。
......Đúng vậy. Là cuốn sách.

(れい)2: てちょう ⇒ 

それは てちょうですか。
Đó là cuốn sổ phải không?
......いいえ、そう じゃありません。ほんです。
......Không, không phải. Đó là cuốn sách.

Hoàn thành các câu sau:

1)とけい  ⇒ 

2)ラジオ     ⇒ 

3)ボールペン  ⇒ 

4)いす        ⇒ 


1)とけい ⇒ 

これは とけいですか。
Đây là cái đồng hồ phải không?
......はい、そうです。とけいです。
......Đúng vậy. Là cái đồng hồ.

2)ラジオ ⇒ 

それは ラジオですか。
Đó là cái radio phải không?
......いいえ、そう じゃありません。カメラです。
......Không, không phải. Đó là cái máy ảnh.

3)ボールペン ⇒ 

それは ボールペンですか。
Đây là bút bi phải không?
......いいえ、そう じゃありません。シャープペンシルです。
......Không, không phải. Đây là bút chì bấm.

4)いす ⇒ 

これは いすですか。
Đây là cái ghế phải không?
......はい、そうです。いすです。
......Đúng vậy. Là cái ghế.