( 1 )

この娘の最近3回の試験の成績はどのように変化したか
Kết quả 3 lần kiểm tra gần đây của cô con gái thay đổi như thế nào?

1 良い → 悪い → 良い
        Tốt → Xấu → Tốt

2 悪い → 良い → 良い
        Xấu → Tốt → Tốt

3 良い → 悪い → 悪い
        Tốt → Xấu → Xấu

4 悪い  良い  悪い
        Xấu  Tốt  Xấu

 

♦ 前の期末試験が実力以下の成績だった (bài kiểm tra cuối kỳ trước có kết quả thấp hơn thực lực của mình )

→ Bài kiểm tra cuối kỳ trước (bài đầu tiên) : Kết quả xấu

♦ 次の成績は上がることになる (kết quả của lần tới của con sẽ tăng) それが、前の中間試験であった (Đó là chuyện xảy ra trong kỳ thi giữa kỳ lần trước)

現に、この前の中間試験に成績が良かったから  (Thực tế là nó đã phát huy tác dụng, nhờ nó mà con đã đạt kết quả tốt trong bài kiểm tra giữa kỳ trước)

→ Bài kiểm tra giữa kỳ trước (bài thứ hai): Kết quả tốt

♦ 期末試験の成績は散々 (kết quả bài kiểm tra cuối kỳ của con gái tôi cực kỳ tệ):

→ Bài kiểm tra cuối kỳ gần đây: Kết quả xấu