事故・事件

    jiko. jiken

    TAI NẠN VÀ VỤ ÁN


    殺す

    korosu

    giết


    撃つ

    utsu

    bắn


    刺す

    sasu

    đâm


    かむ

    kamu

    cắn


    ひく

    hiku

    đè, nghiến


    はねる

    haneru

    đâm phải, va chạm


    衝突する

    shoutotsu suru

    đâm nhau


    追突する

    tsuitotsu suru

    đâm phải đuôi, đâm từ phía sau


    盗む

    nusumu

    ăn trộm


    誘拐する

    yuukai suru

    bắt cóc, tống tiền


    ハイジャックする

    haijakku suru

    không tặc, cướp máy bay


    墜落する

    tsuiraku suru

    (máy bay) rơi


    運ぶ

    hakobu

    chở, vận chuyển


    爆発する

    bakuhatsu suru

    nổ


    助ける

    tasukeru

    cứu, cứu giúp, cứu trợ


    沈没する

    chinbotsu suru

    chìm, đắm