健康
kenkou
SỨC KHỎE
いいださん
iidasa n
Tốt
規則正しい生活をする
kisokutadashii seikatsu o suru
sinh hoạt đúng giờ giấc
早寝、早起きをする
hayane, hayaoki o suru
ngủ sớm, dậy sớm
運動する/スポーツをする
undou suru / supōtsu o suru
vận động/ chơi thể thao
よく歩く
yoku aruku
đi bộ nhiều
好き嫌いがない
sukikirai ga nai
không có gì không thích cả
栄養のバランスを考えて食べる
eiyou no baransu o kangae te taberu
ăn đảm bảo cân bằng dinh dưỡng
健康診断を受ける
kenkou shindan o ukeru
khám sức khỏe
だめださん
dame da san
Xấu
夜更かしをする
yoru fukashi o suru
thức khuya
あまり運動しない
amari undou shi nai
ít vận động
好き嫌いがある
sukikirai ga aru
có nhiều thứ không thích
よくインスタント食品を食べる
yoku insutanto shokuhin o taberu
hay ăn mì ăn liền
外食が多い
gaishoku ga ooi
thường ăn tiệm
たばこを吸う
tabako o suu
hút thuốc
よくお酒を飲む
yoku o sake o nomu
hay uống rượu
5つの大切な栄養素とそれを含む食べ物
5 tsu no taisetsu na eiyouso to sore o fukumu tabemono
Năm yếu tố quan trọng và thức ăn có chứa chúng
1
淡水化物
tansui bakemono
Chất bột
いも
imo
khoai
砂糖
satou
đường
粉
kona
bột
2
カルシウム
karushiumu
Can-xi
のり
nori
tảo biển phơi khô
海草
kaisou
rong tảo biển
牛乳
gyuunyuu
sữa
3
脂肪
shibou
Chất béo
バター
batā
bơ
マーガリン
māgarin
dầu Magarin, bơ nhân tạo
サラダ油
saradayu
dầu xà lách
4
ビタミン
bitamin
Vitamin
玉ねぎ
tamanegi
hành tây
トマト
tomato
cà chua
りんご
ringo
táo
人参
ninjin
cà rốt
5
たんぱく質
tanpakushitsu
Chất đạm
とうふ
to ufu
đậu phụ
たまご
tama go
trứng
豆
mame
đỗ đậu