► (普通形) という: rằng là

► (普通形[Aナ、Nの]) もの: nói về thứ được coi là tự nhiên, thuộc về bản chất, tính cách, xu hướng

► (N) にかぎらず: không giới hạn ở…

► (普通形) というもの: Biểu thị cảm giác của người nói rằng việc đó là đương nhiên

► ~ではないだろうか: chẳng phải là ~ hay sao?

► (普通形) そうです: có vẻ như, dường như

► なんとも~: không...một chút nào

► むしろ: còn hơn là, làm… còn hơn, thay vì vậy

►~ということ:có nghĩa là ~