A. このへんに、駅、ありますか?

Ở vùng này, có nhà ga không?

B. ええ、すぐそこです。

À, ngay chỗ đó đấy.

A. その辞書はいくらですか。

Cuốn từ điển đó bao nhiêu vậy?

B. 3000円です。

3000 yên

A. このノートはだれのですか?

Cuốn sổ này của ai vậy?

B. あ、それ!サラさんのです。

À, cái đó! Của chị Sara đấy.

A. 山田さんの部屋は新しいですか?

Căn phòng của anh Yamada mới à?

B. いえ、古いです。でもきれいです。

Không, cũ rồi. Nhưng mà đẹp.

A. 田中さんの部屋はきれいですか?

Căn phòng của anh Tanaka đẹp chứ?

B. いえ、きれいじゃありません。でも新しいです。

Không, không đẹp. Nhưng mà mới.

A. あ~あ、今日は暑いですね。

Aaa, hôm nay nóng nhỉ.

B. そうですね~。今日もビールがおいしいですね。

Đúng nhỉ~. Hôm nay bia cũng ngon đấy.

A. サラさんは字がきれいですね。

Chị Sara chữ đẹp nhỉ.

B. どれ?見せて。あ、本当だ。

Đâu? Cho xem với. A, đúng thật vậy.

A. え、アイス~?寒くないですか?

Hả, đá~? Không lạnh à?

B. ええ、おいしいですよ。

Vâng, ngon đấy.

A. 映画、どうでしたか?

Bộ phim, thế nào rồi?

B. 面白かったですよ。

Rất thú vị.

A. これは何ですか?

Cái này là cái gì?

B. これ?あ~、これ、お好み焼き。

Cái này? A~, cái này, là món “Okonomi yaki”

A. え?お好み?

Hả? Okonomi?

B. うん。お好み焼き。おいしいよ。

Ừ. “Okonomi yaki”. Ngon đấy.

A. あー、うまかった。

A, ngon quá.

B. 本当、美味しかったね。

Quả thật là mỹ vị đấy nhỉ.

A. あー、おなかいっぱい。

A, no rồi.

B. 私も。

Tôi cũng vậy.

A. ごちそうさまでした。とってもおいしかったです。

Cảm ơn vì bữa ăn. Rất là ngon.

B. いいえ、どういたしまして。

Không, không có chi.

A. デザート食べますか?

Ăn tráng miệng không?

B. いいですね!

Hay đấy!

A. たくさん食べてくださいね。

Hãy ăn nhiều nhé.

B. はい、いただきまーす。

Vâng, tôi ăn đây.

A. この店、サービスもいいし、料理もおいしいし…。

Tiệm này, dịch vụ cũng tốt mà thức ăn cũng ngon nữa…

B. そうだね。また来たいね。

Ừ nhỉ. Muốn đi tới lần nữa.

A. この店、どうだった?

Tiệm này thế nào?

B. う~ん、料理はいいけど、サービスがちょっとね…。

Ừm, thức ăn thì ngon nhưng mà dịch vụ có hơi.

A. これもおいしいよ。あっ、それからこれも…。

Cái này cũng ngon đấy. Ak, và cái này cũng…

B. 本当だ。おいしいそう!

Thật nhỉ. Có vẻ ngon quá!

A. これ、おいしいよ。ちょっと食べてみる?

Cái này ngon đấy. Ăn thử chút không?

B. うん、ありがとう。

Vâng. cảm ơn

A. 豚肉はちょっと…。

Thịt heo thì có chút...

B. あ、そうなんだ。

Ừ, đúng thế.