相撲を 見た ことが あります。

    sumou o mi ta koto ga ari masu.

    Tôi đã từng xem vật Sumo.


    休みの 日は テニスを したり、散歩に 行ったり します。

    yasumi no hi ha tenisu o shi tari, sanpo ni okonattari shi masu.

    Ngày nghỉ thì tôi chơi quần vợt, đi dạo bộ,...


    これから だんだん 暑く なります。

    korekara dandan atsuku nari masu.

    Từ bây giờ trở đi trời sẽ ấm dần lên.