t−シャツ (n)
◆ áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull
見て!このTシャツ、半額よ!4枚か5枚、買っておかなきゃね。うちの子どもたち、どうせTシャツ必要だし...あなたも何枚か買っとく?
Xem này, mấy cái áo phông này đã giảm giá những một nửa rồi đấy. Có lẽ phải mua 4, 5 cái nhỉ. Lũ trẻ ở nhà mình cũng đang cần có áo phông mặc mà. Cậu cũng mua mấy cái chứ? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao