sfえいが (n)
SF映画
◆ phim khoa học viễn tưởng
あの映画館はSF映画を専門に上映する
Rạp chiếu phim kia chuyên chiếu phim khoa học viễn tưởng
SF映画を見に行くのが大好きよ
Tôi rất thích xem phim khoa học viễn tưởng
SF映画を製作する
làm phim khoa học viễn tưởng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao