齎らす (v5s)
もたらす [TÊ]
◆ đem đến; mang lại; mang đến; gây ra
(人)の精神に根本的な変化をもたらす
gây ra sự thay đổi cơ bản trong thần kinh con người
〔幸福・平和などを〕もたらす
mang lại Hạnh phúc, hòa bình...
〔結果を〕 もたらす
mang đến kết quả .
Từ đồng nghĩa của 齎らす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao