鼓動 (n, vs)
こどう [CỔ ĐỘNG]
◆ sự đập (tim); đập
速い心臓の鼓動
tim đập nhanh
しっかりした心臓の鼓動
tim đập đều .
Từ đồng nghĩa của 鼓動
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao