黴 (n)
かび [MI]
◆ mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ
かびに強い種類
vật liệu chống rỉ tốt
かびだらけである
bị mốc toàn bộ
かびが付く
bị rỉ sét
葉に生えるかび
mốc trên lá cây
かびが出る
bị mốc
黴止め
chống rỉ .
Từ đồng nghĩa của 黴
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao