黒星饅頭鯛 (n)
くろほしまんじゅうだい クロホシマンジュウダイ [HẮC TINH MAN ĐẦU ĐIÊU]
◆ spotted scat (Scatophagus argus, species of Indo-Pacific scat which occurs in green and red morphs), green scat, red scat
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao