黄色 (adj-na, n)
きいろ [HOÀNG SẮC]
◆ màu vàng
彼女は黄色のドレスを着て、皆さんの目を引く
Cô ấy mặc chiếc váy màu vàng làm thu hút sự chú ý của mọi ngườiHOÀNG SẮC
◆ vàng
ニワトリの卵の胚は黄色い
phôi của quả trứng gà màu vàng
黄色(の物)が大好きだ
tôi rất thích những đồ màu vàng
緑黄色
màu vàng xanh .
Từ đồng nghĩa của 黄色
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao